Danh mục sản phẩm
0 - 168,050,000 đ        
Màn hình Asus VY249HGE (23.8 INCH/FHD/IPS/144HZ/1MS)
  • Xem toàn bộ hình ảnh

    Màn hình Asus VY249HGE (23.8 INCH/FHD/IPS/144HZ/1MS)

    Kích thước: 23.8 inch
    Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
    Tấm nền: IPS
    Tần số quét: 144Hz
    Thời gian phản hồi: 1ms
    Độ sáng: 250cd/m2
    Dải màu: 16.7 triệu màu
    Tỉ lệ tương phản: 1000:1
    Cổng kết nối: HDMI, Audio 3.5mm
    Đặt hàng sản phẩm
    Giá bán : 3,190,000 đ
    Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
    Màn hình Asus VY249HGE (23.8 INCH/FHD/IPS/144HZ/1MS)

    Màn hình Asus VY249HGE (23.8 INCH/FHD/IPS/144HZ/1MS)

    Màn hình Asus VY249HGE (23.8 INCH/FHD/IPS/144HZ/1MS)
    Thu gọn


    CHI TIẾT SẢN PHẨM
    Model
    VY249HGE
    Màn hình hiển thị
    Kích thước panel (inch) :23.8
    Pixels Per Inch (PPI) : 93
    Tỉ lệ khung hình :16:9
    Khu vực Hiển thị (H x V) :527.04 x 296.46 mm
    Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
    Loại đèn nền :LED
    Kiểu Panel :IPS
    Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
    Pixel :0.2745mm
    Độ phân giải :1920x1080
    Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
    Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
    Màu hiển thị :16.7M
    Thời gian phản hồi :1ms MPRT
    Tần số quét (tối đa) :144Hz
    Khử nhấp nháy :Có
    Tính năng video
    Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
    Công nghệ SPLENDID :Có
    Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
    GamePlus : Có
    QuickFit : Có
    HDCP : Có, 1.4
    Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
    Đồng bộ hóa chuyển động :Có
    Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
    Công nghệ Bảo vệ mắt+ :Có
    Tính năng âm thanh
    Loa :Không
    Các cổng I /O
    HDMI(v1.4) x 1
    Đầu cắm Tai nghe :Có
    Tần số tín hiệu
    Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~159 kHz (H) / 48~144 Hz (V)
    Điện năng tiêu thụ
    Điện năng tiêu thụ :13.99W
    Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
    Chế độ tắt nguồn :<0.3W
    Điện áp :100-240V, 50/60Hz
    Thiết kế cơ học
    Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°)
    Điều chỉnh Độ cao :Không
    Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
    Khoá Kensington :Có
    Khả năng kháng khuẩn :Có
    Kích thước
    Phys. Dimension (W x H x D) : 54.12 x 39.51 x 18.48 cm (21.31" x 15.56" x 7.28")
    Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :54.12 x 32.29 x 5.18 cm (21.31" x 12.71" x 2.04")
    Kích thước hộp (W x H x D) :60.30 x 39.20 x 13.00 cm (23.74" x 15.43" x 5.12")
    Trọng lượng
    Trọng lượng tịnh với chân đế :4.0 kg (8.82 lbs)
    Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.5 kg (7.72 lbs)
    Trọng lượng thô :5.2 kg (11.46 lbs)
    Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
    Cáp HDMI
    Dây điện
    Hướng dẫn sử dụng
    Thẻ bảo hành
    Tuân thủ và Tiêu chuẩn
    Energy Star
    EPEAT Silver
    TÜV Không nhấp nháy
    TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
    AMD FreeSync Premium




    BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
    SẢN PHẨM KHÁC
  • Hỗ trợ online
    • Hotline
    •   0917.669.668
    • Kinh Doanh 1 - Mr.Dương
    •   0939.295.499
    • Kinh doanh 2. Mr, Châu
    •   0983.531.861
    Fanpage
    Thống kê
  •   Đang online
    36
  •   Hôm nay
    1734
  •   Hôm qua
    2427
  •   Tổng truy cập
    2659160
  •   Tổng sản phẩm
    806
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm