Danh mục sản phẩm
0 - 168,050,000 đ        
TP-LINK Dual-Band Gigabit Router WiFi 6 Archer AX12
  • Xem toàn bộ hình ảnh

    TP-LINK Dual-Band Gigabit Router WiFi 6 Archer AX12

    Công nghệ WiFi 6: Archer AX12 được trang bị công nghệ không dây mới nhất, Wi-Fi 6, để có tốc độ nhanh hơn, chịu tải lớn hơn và giảm tắc nghẽn mạng.
    Tốc độ không dây 1.5 Gbps: Router băng tần kép Archer AX12 đạt tốc độ không dây lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trênbăng tần 2.4 GHz band)15
    Kết nối nhiều thiết bị hơn: Công nghệ Wi-Fi 6 truyền nhiều dữ liệu hơn đến nhiều thiết bị hơn bằng cách sử dụng công nghệ OFDMA và MU-MIMO mang tính cách mạng đồng thời giúp giảm độ trễ.24
    Vùng phủ sóng tốt hơn: Đạt được vùng phủ sóng WiFi mạnh nhất, đáng tin cậy nhất với Archer AX12 vì nó tập trung cường độ tín hiệu cho các thiết bị của bạn bằng công nghệ Beamforming và bốn ăng-ten ngoài mạnh mẽ.
    Tăng thời lượng pin: Công nghệ Target Wake Time giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của thiết bị đễ kéo dài thời lượng sử dụng pin.3
    Dễ cài đặt: Thiết lập bộ định tuyến của bạn trong vài phút với Ứng dụng TP-Link Tether mạnh mẽ.
    Tương thích mọi thứ: Archer AX12 hỗ trợ tất cả chuẩn WiFi cũ hơn giúp mọi thiết bị đều có thể kết nối.
    Đặt hàng sản phẩm
    Giá bán : 830,000 đ
    Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
    TP-LINK Dual-Band Gigabit Router WiFi 6 Archer AX12

    TP-LINK Dual-Band Gigabit Router WiFi 6 Archer AX12

    TP-LINK Dual-Band Gigabit Router WiFi 6 Archer AX12

    TP-LINK Dual-Band Gigabit Router WiFi 6 Archer AX12
    Thu gọn


    CHI TIẾT SẢN PHẨM
    Network Security Guest Network VPN Server WiFi Encryption
    SPI Firewall
    Access Control
    IP & MAC Binding
    Application Layer Gateway
    1× 5 GHz Guest Network
    1× 2.4 GHz Guest Network
    No Support
    WPA2-PSK
    WPA2-PSK/WPA-PSK
    WPA3-Personal
    WPA3-Personal/WPA2-PSK
    WPA2-Enterprise
    WPA/WPA2-Enterprise encryptions
    WI-FI Standards WiFi Speeds WiFi Range WiFi Capacity Working Modes
    Wi-Fi 6
    IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
    IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
    AX1500
    5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
    2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
    2-3 Bedroom Houses
    4× Fixed High-Performance Antennas
    Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

    Beamforming
    Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range
    High
    Dual-Band
    Allocate devices to different bands for optimal performance

    OFDMA
    Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients

    Airtime Fairness
    Improves network efficiency by limiting excessive occupation

    4 Streams
    Connect your devices to more bandwidth
    Router Mode
    Access Point Mode
    HARDWARE Ethernet Ports Buttons Power
    1× Gigabit WAN Port
    3× Gigabit LAN Ports
    WPS/Wi-Fi Button
    Reset Button
    12 V ⎓ 1 A
    SOFTWARE Protocols Parental Controls WAN Types Quality of Service Cloud Service NAT Forwarding IPTV DHCP DDNS Management
    IPv4
    IPv6
    URL Filtering
    Time Controls
    Dynamic IP
    Static IP
    QoS by Device
    Auto Firmware Upgrade
    OTA Firmware Upgrade
    TP-Link ID
    DDNS
    Port Forwarding
    Port Triggering
    DMZ
    UPnP
    IGMP Proxy
    IGMP Snooping
    Bridge
    Tag VLAN
    Address Reservation
    DHCP Client List
    Server
    TP-Link
    NO-IP
    DynDNS
    Tether App
    Webpage
    Check Web Emulator>
    OTHER System Requirements Certifications Environment
    Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10/11, MAC
    OS, NetWare, UNIX or Linux
    Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other
    Java-enabled browser
    Cable or DSL Modem
    Subscription with an internet service provider (for internet access)
    FCC, CE, RoHS
    Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
    Storage Temperature: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
    Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
    Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
    TEST DATA WiFi Transmission Power WiFi Reception Sensitivity
    CE:
    <20dBm(2.4 GHz)
    <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
    FCC:
    <30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz)
    5 GHz:
    11a 6Mbps:-95dBm, 11a 54Mbps:-79dBm
    11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS8:-66dBm
    11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS9:-63dBm
    11ac VHT80_MCS0:-91dBm, 11ac VHT80_MCS9:-60dBm
    11ax HE20_MCS0:-95dBm, 11ax HE20_MCS11:-66dBm
    11ax HE40_MCS0:-92dBm, 11ax HE40_MCS11:-65dBm
    11ax HE80_MCS0:-89dBm, 11ax HE80_MCS11:-62dBm
    2.4 GHz:
    11g 6Mbps: -96 54Mbps: -80
    HT20-MCS0: -97 MCS7: -78
    HT40-MCS0: -94 MCS7: -75
    PHYSICAL Dimensions (W×D×H) Package Contents
    8.5 × 4.6 ×1.3 in
    (215 × 117 × 32 mm)
    Wireless Router Archer AX12
    Power Adapter
    RJ45 Ethernet Cable
    Quick Installation Guide




    BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
    SẢN PHẨM KHÁC
  • Hỗ trợ online
    • Hotline
    •   0917.669.668
    • Kinh Doanh 1 - Mr.Dương
    •   0939.295.499
    • Kinh doanh 2. Mr, Châu
    •   0983.531.861
    Fanpage
    Thống kê
  •   Đang online
    292
  •   Hôm nay
    561
  •   Hôm qua
    4265
  •   Tổng truy cập
    2646084
  •   Tổng sản phẩm
    806
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm